Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
8Chậm
2Trễ/Hủy
379%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chongqing(CKG) đi Nanjing(NKG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MU2664
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | |||
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | |||
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | |||
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | Trễ 5 giờ, 34 phút | Trễ 5 giờ, 15 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | Trễ 7 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | Trễ 28 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | Trễ 15 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | Trễ 22 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | Trễ 52 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 50 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | Trễ 43 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hủy | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | |||
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | Trễ 17 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | Trễ 9 phút | Sớm 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chongqing(CKG) đi Nanjing(NKG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|