Số hiệu
B-8498Máy bay
Airbus A320-232Đúng giờ
10Chậm
2Trễ/Hủy
382%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Changsha(CSX) đi Wuxi(WUX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MU2742
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Changsha (CSX) | Wuxi (WUX) | |||
Đã lên lịch | Changsha (CSX) | Wuxi (WUX) | |||
Đã lên lịch | Changsha (CSX) | Wuxi (WUX) | |||
Đã lên lịch | Changsha (CSX) | Wuxi (WUX) | |||
Đã lên lịch | Changsha (CSX) | Wuxi (WUX) | |||
Đã lên lịch | Changsha (CSX) | Wuxi (WUX) | |||
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Wuxi (WUX) | |||
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Wuxi (WUX) | |||
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Wuxi (WUX) | Trễ 2 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Wuxi (WUX) | Trễ 5 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Wuxi (WUX) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Wuxi (WUX) | Trễ 2 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Wuxi (WUX) | Trễ 2 giờ, 30 phút | Trễ 1 giờ, 55 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Wuxi (WUX) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 3 giờ, 29 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Wuxi (WUX) | Trễ 11 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Wuxi (WUX) | Trễ 3 giờ, 1 phút | Trễ 2 giờ, 36 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Wuxi (WUX) | Trễ 41 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Wuxi (WUX) | Trễ 1 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Wuxi (WUX) | Trễ 36 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Wuxi (WUX) | Sớm 6 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Wuxi (WUX) | Trễ 5 phút | Sớm 27 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Changsha(CSX) đi Wuxi(WUX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
MU2778 China Eastern Airlines | 03/06/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
HO2008 Juneyao Air | 03/06/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết |