Số hiệu
B-18915Máy bay
Airbus A350-941Đúng giờ
7Chậm
1Trễ/Hủy
189%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tokyo(NRT) đi Taipei(TPE)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CI105
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Tokyo (NRT) | Taipei (TPE) | Trễ 39 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (NRT) | Taipei (TPE) | Trễ 33 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (NRT) | Taipei (TPE) | Trễ 31 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (NRT) | Taipei (TPE) | Trễ 42 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (NRT) | Taipei (TPE) | Trễ 34 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (NRT) | Taipei (TPE) | Trễ 25 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (NRT) | Taipei (TPE) | Trễ 51 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (NRT) | Taipei (TPE) | Trễ 56 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (NRT) | Taipei (TPE) | Trễ 22 phút | Sớm 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tokyo(NRT) đi Taipei(TPE)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|