Số hiệu
B-18772Máy bay
Boeing 777-FĐúng giờ
99Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Los Angeles(LAX) đi Miami(MIA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CI5224
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 12 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 2 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 5 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Sớm 10 giờ, 59 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 13 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 1 phút | Sớm 19 phút | |
Đang cập nhật | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 17 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 50 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 2 phút | Sớm 45 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Đúng giờ | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 18 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 53 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 17 phút | Sớm 44 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 3 phút | Sớm 54 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 49 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 16 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 26 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 25 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 40 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 23 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 22 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 29 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 31 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 29 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 47 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 17 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 45 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 10 phút | Sớm 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 16 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 37 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 8 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 10 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 13 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Sớm 1 phút | Sớm 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Sớm 3 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 20 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Sớm 5 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 15 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Sớm 21 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 21 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Sớm 12 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 8 phút | Sớm 52 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 34 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 11 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 11 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Sớm 14 phút | Sớm 1 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 48 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 6 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 7 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 9 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Sớm 7 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 35 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 5 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 23 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 5 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Sớm 6 phút | Sớm 57 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 17 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 30 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 17 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 6 phút | Sớm 41 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 29 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 12 phút | Sớm 43 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 46 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 3 phút | Sớm 59 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 21 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 35 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 24 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 9 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 12 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 53 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Sớm 10 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 9 phút | Sớm 46 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 8 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 12 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 14 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 6 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 21 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 20 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 13 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 2 phút | Sớm 43 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 14 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 16 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 51 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 11 phút | Sớm 48 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 35 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 14 phút | Sớm 43 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 13 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 35 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 35 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 18 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 31 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 27 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 2 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 9 phút | Sớm 55 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 3 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Đúng giờ | Sớm 56 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Trễ 6 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Miami (MIA) | Sớm 2 phút | Sớm 45 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Los Angeles(LAX) đi Miami(MIA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AA1251 American Airlines | 26/05/2025 | 4 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
DL811 Delta Air Lines | 26/05/2025 | 4 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
AA345 American Airlines | 25/05/2025 | 4 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
AA315 American Airlines | 25/05/2025 | 4 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
L71825 LATAM Cargo | 25/05/2025 | 4 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
AA2777 American Airlines | 25/05/2025 | 4 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
AA340 American Airlines | 25/05/2025 | 4 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
AA1287 American Airlines | 25/05/2025 | 4 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
AA2143 American Airlines | 25/05/2025 | 4 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
AA1221 American Airlines | 25/05/2025 | 4 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
CI5382 China Airlines | 24/05/2025 | 4 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
L71828 LATAM Cargo | 22/05/2025 | 4 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
NC9567 Northern Air Cargo | 21/05/2025 | 4 giờ, 21 phút | Xem chi tiết |