Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
8Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chengdu(CTU) đi Yining(YIN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EU2805
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Chengdu (CTU) | Yining (YIN) | |||
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Yining (YIN) | Trễ 6 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Yining (YIN) | Trễ 8 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Yining (YIN) | Đúng giờ | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Yining (YIN) | Trễ 20 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Yining (YIN) | Trễ 6 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Yining (YIN) | Trễ 6 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Yining (YIN) | Trễ 7 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Yining (YIN) | Trễ 29 phút | Trễ 13 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chengdu(CTU) đi Yining(YIN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|