Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
16Chậm
5Trễ/Hủy
581%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Changsha(CSX) đi Shenyang(SHE)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EU2772
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | |||
Đã lên lịch | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | |||
Đã lên lịch | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | |||
Đã lên lịch | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | |||
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 59 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 14 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 16 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 37 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 43 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 47 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 22 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | |||
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 14 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 3 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 8 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 2 phút | Sớm 43 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 10 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 1 giờ, 40 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 1 giờ, 50 phút | Trễ 1 giờ, 41 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 3 giờ, 20 phút | Trễ 2 giờ, 31 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 3 giờ, 43 phút | Trễ 3 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 1 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 13 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 34 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 43 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 21 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 23 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 30 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 38 phút | Trễ 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Changsha(CSX) đi Shenyang(SHE)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
KY3021 Kunming Airlines | 18/05/2025 | 3 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
CZ6380 China Southern Airlines | 17/05/2025 | 3 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
CZ5156 China Southern Airlines | 17/05/2025 | 3 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
NS3296 Hebei Airlines | 17/05/2025 | 2 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
CZ5807 China Southern Airlines | 17/05/2025 | 2 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
CZ6408 China Southern Airlines | 16/05/2025 | 2 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
CZ8523 China Southern Airlines | 13/05/2025 | 2 giờ, 46 phút | Xem chi tiết |