Số hiệu
F-HBCJMáy bay
Beech 1900DĐúng giờ
6Chậm
8Trễ/Hủy
667%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Dusseldorf(DUS) đi Paris(LBG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay POF75
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Dusseldorf (DUS) | Paris (LBG) | Trễ 8 phút | ||
Đã hạ cánh | Dusseldorf (DUS) | Paris (LBG) | Trễ 26 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Dusseldorf (DUS) | Paris (LBG) | Trễ 5 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Dusseldorf (DUS) | Paris (LBG) | Trễ 2 giờ, 25 phút | ||
Đã hạ cánh | Dusseldorf (DUS) | Paris (LBG) | Trễ 1 giờ, 46 phút | Trễ 1 giờ, 26 phút | |
Đã hạ cánh | Dusseldorf (DUS) | Paris (LBG) | Trễ 7 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Dusseldorf (DUS) | Paris (LBG) | Trễ 4 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Dusseldorf (DUS) | Paris (LBG) | Trễ 1 giờ, 15 phút | ||
Đã hạ cánh | Dusseldorf (DUS) | Paris (LBG) | Trễ 44 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Dusseldorf (DUS) | Paris (LBG) | Trễ 25 phút | ||
Đã hạ cánh | Dusseldorf (DUS) | Paris (LBG) | Trễ 20 phút | ||
Đã hạ cánh | Dusseldorf (DUS) | Paris (LBG) | Trễ 28 phút | ||
Đã hạ cánh | Dusseldorf (DUS) | Paris (LBG) | Trễ 4 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Dusseldorf (DUS) | Paris (LBG) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 1 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Dusseldorf (DUS) | Paris (LBG) | Trễ 36 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Dusseldorf (DUS) | Paris (LBG) | Trễ 44 phút | ||
Đã hạ cánh | Dusseldorf (DUS) | Paris (LBG) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | Dusseldorf (DUS) | Paris (LBG) | Trễ 21 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Dusseldorf (DUS) | Paris (LBG) | Trễ 17 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Dusseldorf (DUS) | Paris (LBG) | Trễ 3 giờ, 12 phút | ||
Đã hạ cánh | Dusseldorf (DUS) | Paris (LBG) | Đúng giờ | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Dusseldorf(DUS) đi Paris(LBG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|