Số hiệu
9H-QDIMáy bay
Boeing 737-8ASĐúng giờ
5Chậm
2Trễ/Hủy
183%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Brussels(CRL) đi Carcassonne(CCF)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FR8023
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Brussels (CRL) | Carcassonne (CCF) | |||
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Carcassonne (CCF) | |||
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Carcassonne (CCF) | Trễ 32 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Carcassonne (CCF) | Trễ 42 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Carcassonne (CCF) | Trễ 42 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Carcassonne (CCF) | Trễ 2 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Carcassonne (CCF) | Trễ 2 giờ, 56 phút | Trễ 2 giờ, 46 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Carcassonne (CCF) | Trễ 22 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Carcassonne (CCF) | Trễ 46 phút | Trễ 26 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Brussels(CRL) đi Carcassonne(CCF)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|