Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
11Chậm
1Trễ/Hủy
192%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Haikou(HAK) đi Nanning(NNG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JD5529
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | |||
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | |||
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | |||
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | |||
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | |||
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | |||
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | |||
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | |||
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | Trễ 12 phút | Sớm 1 phút | |
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | |||
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | Trễ 12 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | Trễ 8 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | Trễ 2 giờ, 31 phút | Trễ 2 giờ, 17 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | Trễ 6 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | Trễ 14 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | Trễ 16 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | Trễ 10 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | Trễ 2 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | Trễ 4 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | Trễ 7 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | Trễ 37 phút | Trễ 22 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Haikou(HAK) đi Nanning(NNG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
GX8862 GX Airlines | 25/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
HU7095 Hainan Airlines | 24/05/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
BK3161 Okay Airways | 24/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
QW6248 Qingdao Airlines | 24/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
GS6561 Tianjin Airlines | 23/05/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
CZ5992 China Southern Airlines | 23/05/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
GT1155 Air Guilin | 23/05/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
CZ5758 China Southern Airlines | 20/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết |