Số hiệu
C-FTIRMáy bay
ATR 42-500Đúng giờ
6Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Hay River(YHY) đi Yellowknife(YZF)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 5T609
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Hay River (YHY) | Yellowknife (YZF) | |||
Đã hạ cánh | Hay River (YHY) | Yellowknife (YZF) | Sớm 12 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Hay River (YHY) | Yellowknife (YZF) | Sớm 10 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Hay River (YHY) | Yellowknife (YZF) | Sớm 22 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Hay River (YHY) | Yellowknife (YZF) | Trễ 2 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Hay River (YHY) | Yellowknife (YZF) | Sớm 9 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Hay River (YHY) | Yellowknife (YZF) | Sớm 7 phút | Sớm 15 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Hay River(YHY) đi Yellowknife(YZF)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
8T243 Air Tindi | 02/06/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
5T614 Canadian North | 31/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
8T241 Air Tindi | 30/05/2025 | 45 phút | Xem chi tiết |