Số hiệu
SU-BUJMáy bay
Airbus A320-214Đúng giờ
4Chậm
0Trễ/Hủy
187%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tabuk(TUU) đi Cairo(CAI)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay SM326
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tabuk (TUU) | Cairo (CAI) | |||
Đã hạ cánh | Tabuk (TUU) | Cairo (CAI) | Trễ 16 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tabuk (TUU) | Cairo (CAI) | Trễ 2 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Tabuk (TUU) | Cairo (CAI) | Trễ 10 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tabuk (TUU) | Cairo (CAI) | Sớm 5 phút | Sớm 21 phút | |
Đang cập nhật | Tabuk (TUU) | Cairo (CAI) | |||
Đã hạ cánh | Tabuk (TUU) | Cairo (CAI) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 49 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tabuk(TUU) đi Cairo(CAI)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
NE123 Nesma Airlines | 11/05/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
E5590 Air Arabia Egypt | 11/05/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
NP208 Nile Air | 11/05/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
NE121 Nesma Airlines | 11/05/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
MS812 Egyptair | 10/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
NP108 Nile Air | 09/05/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
NP308 Nile Air | 07/05/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết |