Số hiệu
RP-C5905Máy bay
De Havilland Canada Dash 8-400Đúng giờ
13Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Cebu(CEB) đi Butuan(BXU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay PR2335
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Cebu (CEB) | Butuan (BXU) | |||
Đã lên lịch | Cebu (CEB) | Butuan (BXU) | |||
Đã hạ cánh | Cebu (CEB) | Butuan (BXU) | Trễ 2 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Cebu (CEB) | Butuan (BXU) | Sớm 2 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Cebu (CEB) | Butuan (BXU) | Trễ 18 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Cebu (CEB) | Butuan (BXU) | Trễ 14 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Cebu (CEB) | Butuan (BXU) | Trễ 2 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Cebu (CEB) | Butuan (BXU) | Trễ 3 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Cebu (CEB) | Butuan (BXU) | Trễ 12 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Cebu (CEB) | Butuan (BXU) | Trễ 9 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Cebu (CEB) | Butuan (BXU) | Trễ 7 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Cebu (CEB) | Butuan (BXU) | Sớm 6 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Cebu (CEB) | Butuan (BXU) | Trễ 5 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Cebu (CEB) | Butuan (BXU) | Trễ 25 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Cebu (CEB) | Butuan (BXU) | Sớm 3 phút | Sớm 27 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Cebu(CEB) đi Butuan(BXU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DG6923 Cebgo | 25/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
DG6927 Cebgo | 25/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
DG6929 Cebgo | 25/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
PR2333 Philippine Airlines | 19/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
PR2337 Philippine Airlines | 12/05/2025 | 30 phút | Xem chi tiết |