Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
1Chậm
7Trễ/Hủy
361%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Pokhara(PKR) đi Kathmandu(KTM)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay U4602
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | |||
Đã lên lịch | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | |||
Đã lên lịch | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | |||
Đã hạ cánh | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | Trễ 26 phút | Trễ 37 phút | |
Đang cập nhật | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | |||
Đã hạ cánh | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | Trễ 14 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | Trễ 29 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | Đúng giờ | ||
Đã hạ cánh | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | Trễ 38 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 1 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | |||
Đã hạ cánh | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | Đúng giờ | ||
Đã hạ cánh | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | |||
Đã hạ cánh | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | |||
Đã hạ cánh | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | |||
Đã hạ cánh | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) |
Chuyến bay cùng hành trình Pokhara(PKR) đi Kathmandu(KTM)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
YT678 Yeti Airlines | 18/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4610 Buddha Air | 18/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
N9658 Shree Airlines | 18/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4608 Buddha Air | 18/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4606 Buddha Air | 18/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
YT676 Yeti Airlines | 18/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4604 Buddha Air | 18/05/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
YT674 Yeti Airlines | 18/05/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
N9656 Shree Airlines | 18/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
YT672 Yeti Airlines | 18/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4668 Buddha Air | 18/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
YT688 Yeti Airlines | 18/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
YT690 Yeti Airlines | 18/05/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
U4670 Buddha Air | 18/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4664 Buddha Air | 18/05/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
N9660 Shree Airlines | 18/05/2025 | 20 phút | Xem chi tiết | |
U4666 Buddha Air | 17/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
YT686 Yeti Airlines | 17/05/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
U4662 Buddha Air | 17/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4620 Buddha Air | 17/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
YT684 Yeti Airlines | 17/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
N9662 Shree Airlines | 17/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4618 Buddha Air | 17/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
YT682 Yeti Airlines | 17/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4616 Buddha Air | 17/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4614 Buddha Air | 17/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
YT680 Yeti Airlines | 17/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4612 Buddha Air | 17/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết |