Số hiệu
9H-QFEMáy bay
Boeing 737-8ASĐúng giờ
7Chậm
1Trễ/Hủy
096%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Carcassonne(CCF) đi Brussels(CRL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FR8024
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Carcassonne (CCF) | Brussels (CRL) | |||
Đã hạ cánh | Carcassonne (CCF) | Brussels (CRL) | Trễ 16 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Carcassonne (CCF) | Brussels (CRL) | Trễ 18 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Carcassonne (CCF) | Brussels (CRL) | Trễ 2 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Carcassonne (CCF) | Brussels (CRL) | Trễ 4 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Carcassonne (CCF) | Brussels (CRL) | Trễ 22 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Carcassonne (CCF) | Brussels (CRL) | Trễ 19 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Carcassonne (CCF) | Brussels (CRL) | Trễ 24 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Carcassonne (CCF) | Brussels (CRL) | Trễ 36 phút | Trễ 16 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Carcassonne(CCF) đi Brussels(CRL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|