Số hiệu
OO-SFFMáy bay
Airbus A330-343Đúng giờ
10Chậm
3Trễ/Hủy
284%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New York(JFK) đi Brussels(BRU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay SN502
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | New York (JFK) | Brussels (BRU) | |||
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Brussels (BRU) | |||
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Brussels (BRU) | Trễ 39 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Brussels (BRU) | Trễ 30 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Brussels (BRU) | Trễ 20 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 14 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Brussels (BRU) | Trễ 34 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Brussels (BRU) | Trễ 6 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Brussels (BRU) | Trễ 28 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Brussels (BRU) | Trễ 41 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Brussels (BRU) | Trễ 9 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Brussels (BRU) | Trễ 34 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 36 phút | Trễ 1 giờ, 6 phút | |
Đã hủy | New York (JFK) | Brussels (BRU) | |||
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Brussels (BRU) | Trễ 55 phút | Trễ 21 phút |
Chuyến bay cùng hành trình New York(JFK) đi Brussels(BRU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL140 Delta Air Lines | 27/05/2025 | 7 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
OZ587 Asiana Airlines | 26/05/2025 | 7 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
OZ588 Asiana Airlines | 26/05/2025 | 7 giờ, 5 phút | Xem chi tiết |