Số hiệu
OO-SFXMáy bay
Airbus A330-343Đúng giờ
12Chậm
3Trễ/Hủy
190%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Entebbe(EBB) đi Brussels(BRU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay SN465
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Entebbe (EBB) | Brussels (BRU) | |||
Đã lên lịch | Entebbe (EBB) | Brussels (BRU) | |||
Đã lên lịch | Entebbe (EBB) | Brussels (BRU) | |||
Đã hạ cánh | Entebbe (EBB) | Brussels (BRU) | Trễ 23 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Entebbe (EBB) | Brussels (BRU) | Trễ 21 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Entebbe (EBB) | Brussels (BRU) | Trễ 34 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Entebbe (EBB) | Brussels (BRU) | Trễ 3 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Entebbe (EBB) | Brussels (BRU) | Trễ 2 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Entebbe (EBB) | Brussels (BRU) | Trễ 18 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Entebbe (EBB) | Brussels (BRU) | Sớm 8 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Entebbe (EBB) | Brussels (BRU) | Sớm 7 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Entebbe (EBB) | Brussels (BRU) | Trễ 45 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Entebbe (EBB) | Brussels (BRU) | Trễ 21 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Entebbe (EBB) | Brussels (BRU) | Trễ 9 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Entebbe (EBB) | Brussels (BRU) | Trễ 25 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Entebbe (EBB) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 54 phút | Trễ 1 giờ, 24 phút | |
Đã hạ cánh | Entebbe (EBB) | Brussels (BRU) | Sớm 1 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Entebbe (EBB) | Brussels (BRU) | Trễ 34 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Entebbe (EBB) | Brussels (BRU) |
Chuyến bay cùng hành trình Entebbe(EBB) đi Brussels(BRU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
SN467 Brussels Airlines | 10/06/2025 | 8 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
SN455 Brussels Airlines | 09/06/2025 | 8 giờ, 20 phút | Xem chi tiết |