Số hiệu
OO-SSJMáy bay
Airbus A319-111Đúng giờ
12Chậm
1Trễ/Hủy
097%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Brussels(BRU) đi Frankfurt(FRA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay SN2615
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Brussels (BRU) | Frankfurt (FRA) | |||
Đã lên lịch | Brussels (BRU) | Frankfurt (FRA) | |||
Đã lên lịch | Brussels (BRU) | Frankfurt (FRA) | |||
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Frankfurt (FRA) | Trễ 17 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Frankfurt (FRA) | Trễ 45 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Frankfurt (FRA) | Trễ 7 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Frankfurt (FRA) | Trễ 7 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Frankfurt (FRA) | Trễ 20 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Frankfurt (FRA) | Trễ 37 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Frankfurt (FRA) | Trễ 11 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Frankfurt (FRA) | Trễ 1 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Frankfurt (FRA) | Trễ 16 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Frankfurt (FRA) | Trễ 24 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Frankfurt (FRA) | Trễ 9 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Frankfurt (FRA) | Trễ 7 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Frankfurt (FRA) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 24 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Brussels(BRU) đi Frankfurt(FRA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|