Số hiệu
OO-SFXMáy bay
Airbus A330-343Đúng giờ
2Chậm
1Trễ/Hủy
361%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Yaounde(NSI) đi Brussels(BRU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay SN383
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 47 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 50 phút | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 37 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 49 phút | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 36 phút | Trễ 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Yaounde(NSI) đi Brussels(BRU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
SN379 Brussels Airlines | 08/06/2025 | 7 giờ | Xem chi tiết | |
SN369 Brussels Airlines | 07/06/2025 | 7 giờ | Xem chi tiết |