Số hiệu
OO-SFFMáy bay
Airbus A330-343Đúng giờ
6Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Cotonou(COO) đi Brussels(BRU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay SN229
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Cotonou (COO) | Brussels (BRU) | Trễ 11 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Cotonou (COO) | Brussels (BRU) | Trễ 21 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Cotonou (COO) | Brussels (BRU) | Trễ 31 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Cotonou (COO) | Brussels (BRU) | Trễ 16 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Cotonou (COO) | Brussels (BRU) | Trễ 26 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Cotonou (COO) | Brussels (BRU) | Trễ 29 phút | Trễ 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Cotonou(COO) đi Brussels(BRU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|