Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
2Chậm
4Trễ/Hủy
852%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Boston(BOS) đi Rutland(RUT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 9K55
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Boston (BOS) | Rutland (RUT) | |||
Đã lên lịch | Boston (BOS) | Rutland (RUT) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Rutland (RUT) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Rutland (RUT) | Trễ 24 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Rutland (RUT) | Trễ 1 giờ | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Rutland (RUT) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Rutland (RUT) | Trễ 27 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Rutland (RUT) | Trễ 25 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Rutland (RUT) | Trễ 1 giờ, 25 phút | Trễ 1 giờ, 13 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Rutland (RUT) | Sớm 6 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Rutland (RUT) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 1 giờ, 20 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Rutland (RUT) | Trễ 40 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Rutland (RUT) | Trễ 37 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Rutland (RUT) | Trễ 1 giờ, 31 phút | Trễ 1 giờ, 30 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Rutland (RUT) | Trễ 47 phút | Trễ 49 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Rutland (RUT) | Trễ 1 giờ, 38 phút | Trễ 1 giờ, 51 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Boston(BOS) đi Rutland(RUT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
9K71 Cape Air | 08/06/2025 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
9K63 Cape Air | 08/06/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết |