Số hiệu
LN-WSCMáy bay
De Havilland Canada Dash 8-200Đúng giờ
24Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Mo i Rana(MQN) đi Trondheim(TRD)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WF769
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | |||
Đã lên lịch | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | |||
Đã lên lịch | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | |||
Đã lên lịch | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | |||
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Trễ 8 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Trễ 5 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Trễ 4 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Sớm 1 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Sớm 5 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Trễ 4 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Sớm 9 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Sớm 1 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Sớm 3 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Đúng giờ | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Trễ 10 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Trễ 11 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Sớm 1 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Trễ 3 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Trễ 4 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Đúng giờ | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Trễ 3 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Sớm 3 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Sớm 7 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Trễ 3 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Trễ 6 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Trễ 11 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Sớm 3 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Mo i Rana (MQN) | Trondheim (TRD) | Sớm 3 phút | Sớm 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Mo i Rana(MQN) đi Trondheim(TRD)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
WF767 Wideroe | 31/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
WF765 Wideroe | 30/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
WF775 Wideroe | 29/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
WF761 Wideroe | 28/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết |