Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
2Chậm
0Trễ/Hủy
360%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Benghazi(BEN) đi Alexandria(HBE)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay NB400
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Benghazi (BEN) | Alexandria (HBE) | |||
Đã lên lịch | Benghazi (BEN) | Alexandria (HBE) | |||
Đã lên lịch | Benghazi (BEN) | Alexandria (HBE) | |||
Đã lên lịch | Benghazi (BEN) | Alexandria (HBE) | |||
Đang cập nhật | Benghazi (BEN) | Alexandria (HBE) | Sớm 7 phút | ||
Đang cập nhật | Benghazi (BEN) | Alexandria (HBE) | |||
Đã hạ cánh | Benghazi (BEN) | Alexandria (HBE) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Benghazi (BEN) | Alexandria (HBE) | Trễ 7 giờ, 49 phút | Trễ 8 giờ, 24 phút | |
Đã hạ cánh | Benghazi (BEN) | Alexandria (HBE) | Sớm 57 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Benghazi (BEN) | Alexandria (HBE) | Trễ 5 giờ, 20 phút | Trễ 5 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | Benghazi (BEN) | Alexandria (HBE) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Benghazi (BEN) | Alexandria (HBE) | |||
Đã hạ cánh | Benghazi (BEN) | Alexandria (HBE) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Benghazi (BEN) | Alexandria (HBE) | Trễ 2 giờ, 9 phút | Trễ 2 giờ, 55 phút | |
Đã hạ cánh | Benghazi (BEN) | Alexandria (HBE) | Sớm 49 phút | Sớm 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Benghazi(BEN) đi Alexandria(HBE)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|