Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
17Chậm
0Trễ/Hủy
293%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Guayaquil(GYE) đi Galapagos(GPS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AV1638
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Guayaquil (GYE) | Galapagos (GPS) | |||
Đã lên lịch | Guayaquil (GYE) | Galapagos (GPS) | |||
Đã hạ cánh | Guayaquil (GYE) | Galapagos (GPS) | |||
Đã hạ cánh | Guayaquil (GYE) | Galapagos (GPS) | |||
Đã hạ cánh | Guayaquil (GYE) | Galapagos (GPS) | Trễ 1 giờ, 37 phút | Trễ 1 giờ, 19 phút | |
Đã hạ cánh | Guayaquil (GYE) | Galapagos (GPS) | Trễ 1 giờ, 58 phút | Trễ 1 giờ, 38 phút | |
Đã hạ cánh | Guayaquil (GYE) | Galapagos (GPS) | Trễ 5 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Guayaquil (GYE) | Galapagos (GPS) | Trễ 4 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Guayaquil (GYE) | Galapagos (GPS) | Trễ 9 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Guayaquil (GYE) | Galapagos (GPS) | Trễ 33 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Guayaquil (GYE) | Galapagos (GPS) | Trễ 5 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Guayaquil (GYE) | Galapagos (GPS) | Trễ 5 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Guayaquil (GYE) | Galapagos (GPS) | Trễ 1 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Guayaquil (GYE) | Galapagos (GPS) | Sớm 1 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Guayaquil (GYE) | Galapagos (GPS) | Trễ 7 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Guayaquil (GYE) | Galapagos (GPS) | Sớm 1 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Guayaquil (GYE) | Galapagos (GPS) | Trễ 6 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Guayaquil (GYE) | Galapagos (GPS) | Trễ 8 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Guayaquil (GYE) | Galapagos (GPS) | Trễ 6 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Guayaquil (GYE) | Galapagos (GPS) | Trễ 5 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Guayaquil (GYE) | Galapagos (GPS) | Trễ 14 phút | Sớm 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Guayaquil(GYE) đi Galapagos(GPS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
LA1413 LATAM Airlines | 03/06/2025 | 1 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
AV1632 Avianca | 03/06/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
LA1415 LATAM Airlines | 03/06/2025 | 1 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
LA1411 LATAM Airlines | 02/06/2025 | 1 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
LA1417 LATAM Airlines | 01/06/2025 | 1 giờ, 56 phút | Xem chi tiết |