Số hiệu
TC-GCAMáy bay
Airbus A321-211(P2F)Đúng giờ
14Chậm
1Trễ/Hủy
387%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Istanbul(IST) đi Tbilisi(TBS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TK6626
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Tbilisi (TBS) | Sớm 6 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Tbilisi (TBS) | Trễ 22 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Tbilisi (TBS) | Sớm 7 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Tbilisi (TBS) | Trễ 2 giờ | Trễ 1 giờ, 41 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Tbilisi (TBS) | Trễ 4 giờ, 39 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Tbilisi (TBS) | Trễ 4 giờ, 36 phút | Trễ 2 giờ, 46 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Tbilisi (TBS) | Sớm 3 giờ, 27 phút | Trễ 51 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Tbilisi (TBS) | Sớm 6 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Tbilisi (TBS) | Trễ 7 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Tbilisi (TBS) | Trễ 11 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Tbilisi (TBS) | Trễ 6 phút | Sớm 44 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Tbilisi (TBS) | Đúng giờ | ||
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Tbilisi (TBS) | Trễ 10 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Tbilisi (TBS) | Trễ 11 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Tbilisi (TBS) | Trễ 13 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Tbilisi (TBS) | Trễ 12 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Tbilisi (TBS) | Sớm 2 giờ, 36 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Tbilisi (TBS) | Sớm 9 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Tbilisi (TBS) | Sớm 2 giờ, 40 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Tbilisi (TBS) | Trễ 31 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Tbilisi (TBS) | Trễ 25 phút | Trễ 13 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Istanbul(IST) đi Tbilisi(TBS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
TK6272 Turkish Airlines | 06/05/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
TK384 Turkish Airlines | 06/05/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
TK382 Turkish Airlines | 06/05/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
TK378 Turkish Airlines | 06/05/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
TK376 Turkish Airlines | 06/05/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
TK386 Turkish Airlines | 06/05/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
TK6378 Turkish Airlines | 03/05/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
TK6160 Turkish Airlines | 02/05/2025 | 1 giờ, 57 phút | Xem chi tiết | |
D4903 Geosky | 01/05/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
MB313 Solinair | 01/05/2025 | 1 giờ, 58 phút | Xem chi tiết | |
TK6390 Turkish Airlines | 01/05/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
MB413 MNG Airlines | 29/04/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết |