Số hiệu
N709GTMáy bay
Boeing 777-FĐúng giờ
7Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Miami(MIA) đi Liege(LGG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 5Y332
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Liege (LGG) | Trễ 30 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Liege (LGG) | Sớm 11 phút | Sớm 54 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Liege (LGG) | Trễ 5 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Liege (LGG) | Trễ 51 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Liege (LGG) | Đúng giờ | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Liege (LGG) | Sớm 2 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Liege (LGG) | Trễ 40 phút | Sớm 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Miami(MIA) đi Liege(LGG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
ET3509 Ethiopian Airlines | 21/05/2025 | 7 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
5Y5579 Atlas Air | 18/05/2025 | 8 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
5Y346 Atlas Air | 17/05/2025 | 9 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
ET3806 Ethiopian Airlines | 17/05/2025 | 7 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
ET3511 Ethiopian Airlines | 16/05/2025 | 7 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
ET3518 Ethiopian Airlines | 16/05/2025 | 7 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
5Y5528 Atlas Air | 15/05/2025 | 7 giờ, 16 phút | Xem chi tiết |