Số hiệu
N703SKMáy bay
Mitsubishi CRJ-701ERĐúng giờ
27Chậm
2Trễ/Hủy
196%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lafayette(LFT) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL3596
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 20 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 24 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 36 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 22 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 25 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 46 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 25 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 35 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 39 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 24 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Trễ 3 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Lafayette(LFT) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL5161 Delta Air Lines | 30/05/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
DL3555 Delta Air Lines | 30/05/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
DL3625 Delta Air Lines | 30/05/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết |