Số hiệu
N228PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
6Chậm
0Trễ/Hủy
283%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Augusta(AGS) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5509
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 36 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hủy | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 17 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Augusta(AGS) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL5143 Delta Air Lines | 20/05/2025 | 32 phút | Xem chi tiết | |
DL5485 Delta Air Lines | 20/05/2025 | 32 phút | Xem chi tiết | |
DL5282 Delta Air Lines | 20/05/2025 | 32 phút | Xem chi tiết | |
DL5537 Delta Air Lines | 20/05/2025 | 33 phút | Xem chi tiết | |
DL5491 Delta Air Lines | 20/05/2025 | 34 phút | Xem chi tiết | |
DL3540 American Airlines | 20/05/2025 | 31 phút | Xem chi tiết | |
DL3538 American Airlines | 19/05/2025 | 31 phút | Xem chi tiết | |
DL5444 Delta Air Lines | 19/05/2025 | 32 phút | Xem chi tiết | |
DL5518 Delta Air Lines | 19/05/2025 | 33 phút | Xem chi tiết | |
WUP672 Wheels Up | 19/05/2025 | 34 phút | Xem chi tiết | |
DL5456 Delta Air Lines | 18/05/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
DL5495 Delta Air Lines | 18/05/2025 | 35 phút | Xem chi tiết |