Số hiệu
N359NWMáy bay
Airbus A320-212Đúng giờ
21Chậm
4Trễ/Hủy
584%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Albany(ALB) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL1137
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Albany (ALB) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Albany (ALB) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Albany (ALB) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (ATL) | |||
Đang bay | Albany (ALB) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (ATL) | Trễ 42 phút | Trễ 56 phút | |
Đang cập nhật | Albany (ALB) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 20 phút | ||
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (ATL) | Trễ 31 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (ATL) | Trễ 50 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (ATL) | Trễ 31 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 54 phút | Trễ 1 giờ, 31 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 8 phút | Trễ 1 giờ, 38 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (ATL) | Trễ 31 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Albany(ALB) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL2429 Delta Air Lines | 04/06/2025 | 2 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
DL2389 Delta Air Lines | 04/06/2025 | 2 giờ, 42 phút | Xem chi tiết |