Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
14Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Albuquerque(ABQ) đi Texarkana(TXK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CYO448
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Albuquerque (ABQ) | Texarkana (TXK) | |||
Đã hạ cánh | Albuquerque (ABQ) | Texarkana (TXK) | Trễ 39 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Albuquerque (ABQ) | Texarkana (TXK) | Trễ 10 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Albuquerque (ABQ) | Texarkana (TXK) | Trễ 47 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Albuquerque (ABQ) | Texarkana (TXK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Albuquerque (ABQ) | Texarkana (TXK) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Albuquerque (ABQ) | Texarkana (TXK) | Trễ 2 giờ, 52 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Albuquerque (ABQ) | Texarkana (TXK) | Trễ 2 giờ, 38 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Albuquerque (ABQ) | Texarkana (TXK) | Trễ 17 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Albuquerque (ABQ) | Texarkana (TXK) | Trễ 28 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Albuquerque (ABQ) | Texarkana (TXK) | Trễ 29 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Albuquerque (ABQ) | Texarkana (TXK) | Trễ 26 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Albuquerque (ABQ) | Texarkana (TXK) | Trễ 20 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Albuquerque (ABQ) | Texarkana (TXK) | Trễ 39 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Albuquerque (ABQ) | Texarkana (TXK) | Trễ 1 giờ, 28 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Albuquerque (ABQ) | Texarkana (TXK) | Trễ 21 phút | Trễ 13 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Albuquerque(ABQ) đi Texarkana(TXK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|