Số hiệu
SX-FDKMáy bay
Cessna Citation IIIĐúng giờ
4Chậm
1Trễ/Hủy
093%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Brussels(BRU) đi Athens(ATH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LLK503
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Athens (ATH) | |||
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Athens (ATH) | Trễ 22 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Athens (ATH) | Trễ 19 phút | ||
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Athens (ATH) | Trễ 15 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Athens (ATH) |
Chuyến bay cùng hành trình Brussels(BRU) đi Athens(ATH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
SN3245 Brussels Airlines | 10/06/2025 | 3 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
A3623 Aegean Airlines | 10/06/2025 | 2 giờ, 59 phút | Xem chi tiết | |
GQ801 SKY express | 09/06/2025 | 3 giờ | Xem chi tiết | |
A3621 Aegean Airlines | 09/06/2025 | 3 giờ | Xem chi tiết | |
LLK501 Life Line Aviation | 05/06/2025 | 3 giờ, 3 phút | Xem chi tiết |