Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
5Chậm
10Trễ/Hủy
078%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Hami City(HMI) đi Xi'an(XIY)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GS7650
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Hami City (HMI) | Xi'an (XIY) | |||
Đã lên lịch | Hami City (HMI) | Xi'an (XIY) | |||
Đã lên lịch | Hami City (HMI) | Xi'an (XIY) | |||
Đã hạ cánh | Hami City (HMI) | Xi'an (XIY) | |||
Đã hạ cánh | Hami City (HMI) | Xi'an (XIY) | Trễ 29 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Hami City (HMI) | Xi'an (XIY) | Trễ 22 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Hami City (HMI) | Xi'an (XIY) | Trễ 18 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Hami City (HMI) | Xi'an (XIY) | Trễ 13 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Hami City (HMI) | Xi'an (XIY) | Trễ 33 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Hami City (HMI) | Xi'an (XIY) | Trễ 33 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Hami City (HMI) | Xi'an (XIY) | Trễ 47 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Hami City (HMI) | Xi'an (XIY) | Trễ 40 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Hami City (HMI) | Xi'an (XIY) | Trễ 44 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Hami City (HMI) | Xi'an (XIY) | Trễ 41 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Hami City (HMI) | Xi'an (XIY) | Trễ 32 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Hami City (HMI) | Xi'an (XIY) | Trễ 9 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Hami City (HMI) | Xi'an (XIY) | Trễ 17 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Hami City (HMI) | Xi'an (XIY) | Trễ 19 phút | Trễ 24 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Hami City(HMI) đi Xi'an(XIY)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
GS7698 Tianjin Airlines | 03/06/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
Y87512 Suparna Airlines | 02/06/2025 | 2 giờ, 40 phút | Xem chi tiết |