Số hiệu
N574NNMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
11Chậm
1Trễ/Hủy
288%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Greenville-Spartanburg(GSP) đi Philadelphia(PHL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AA5427
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Greenville-Spartanburg (GSP) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã lên lịch | Greenville-Spartanburg (GSP) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Philadelphia (PHL) | |||
Đang bay | Greenville-Spartanburg (GSP) | Philadelphia (PHL) | Trễ 25 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Philadelphia (PHL) | Trễ 18 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Philadelphia (PHL) | Trễ 54 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Philadelphia (PHL) | Trễ 25 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Philadelphia (PHL) | Trễ 44 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Philadelphia (PHL) | Trễ 7 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Philadelphia (PHL) | Trễ 5 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Philadelphia (PHL) | Trễ 12 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Philadelphia (PHL) | Trễ 3 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Philadelphia (PHL) | Trễ 2 giờ, 13 phút | Trễ 1 giờ, 37 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Philadelphia (PHL) | Trễ 25 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Philadelphia (PHL) | Trễ 13 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Philadelphia (PHL) | Trễ 3 giờ, 32 phút | Trễ 2 giờ, 56 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Greenville-Spartanburg(GSP) đi Philadelphia(PHL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|