Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
10Chậm
1Trễ/Hủy
287%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Miami(MIA) đi Guayaquil(GYE)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AA643
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Miami (MIA) | Guayaquil (GYE) | |||
Đã lên lịch | Miami (MIA) | Guayaquil (GYE) | |||
Đã lên lịch | Miami (MIA) | Guayaquil (GYE) | |||
Đã lên lịch | Miami (MIA) | Guayaquil (GYE) | |||
Đã lên lịch | Miami (MIA) | Guayaquil (GYE) | |||
Đã lên lịch | Miami (MIA) | Guayaquil (GYE) | |||
Đã lên lịch | Miami (MIA) | Guayaquil (GYE) | |||
Đã lên lịch | Miami (MIA) | Guayaquil (GYE) | |||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Guayaquil (GYE) | |||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Guayaquil (GYE) | |||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Guayaquil (GYE) | Trễ 23 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Guayaquil (GYE) | Trễ 36 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Guayaquil (GYE) | Trễ 38 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Guayaquil (GYE) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 46 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Guayaquil (GYE) | Trễ 59 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Guayaquil (GYE) | Trễ 16 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Guayaquil (GYE) | Trễ 22 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Guayaquil (GYE) | Trễ 24 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Guayaquil (GYE) | Trễ 47 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Guayaquil (GYE) | Trễ 5 giờ, 5 phút | Trễ 4 giờ, 22 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Guayaquil (GYE) | Trễ 13 phút | Sớm 18 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Miami(MIA) đi Guayaquil(GYE)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|