Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
7Chậm
1Trễ/Hủy
189%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Greenville-Spartanburg(GSP) đi Charlotte(CLT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AA5381
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Greenville-Spartanburg (GSP) | Charlotte (CLT) | |||
Đã lên lịch | Greenville-Spartanburg (GSP) | Charlotte (CLT) | |||
Đã lên lịch | Greenville-Spartanburg (GSP) | Charlotte (CLT) | |||
Đã lên lịch | Greenville-Spartanburg (GSP) | Charlotte (CLT) | |||
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Charlotte (CLT) | Trễ 2 giờ, 33 phút | Trễ 1 giờ, 54 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Charlotte (CLT) | Trễ 33 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Charlotte (CLT) | Trễ 20 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Charlotte (CLT) | Trễ 10 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Charlotte (CLT) | Trễ 9 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Charlotte (CLT) | Trễ 16 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Charlotte (CLT) | Trễ 14 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Charlotte (CLT) | Trễ 36 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Charlotte (CLT) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 28 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Greenville-Spartanburg(GSP) đi Charlotte(CLT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|