Số hiệu
N580NNMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
8Chậm
1Trễ/Hủy
671%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Washington(DCA) đi Louisville(SDF)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AA5268
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Washington (DCA) | Louisville (SDF) | |||
Đã lên lịch | Washington (DCA) | Louisville (SDF) | |||
Đã lên lịch | Washington (DCA) | Louisville (SDF) | |||
Đã lên lịch | Washington (DCA) | Louisville (SDF) | |||
Đã lên lịch | Washington (DCA) | Louisville (SDF) | |||
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Louisville (SDF) | |||
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Louisville (SDF) | Trễ 36 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Louisville (SDF) | Trễ 14 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Louisville (SDF) | Trễ 25 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Louisville (SDF) | Trễ 2 giờ, 10 phút | Trễ 1 giờ, 56 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Louisville (SDF) | Trễ 12 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hủy | Washington (DCA) | Louisville (SDF) | |||
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Louisville (SDF) | Trễ 52 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Louisville (SDF) | Trễ 10 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Louisville (SDF) | Trễ 13 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Louisville (SDF) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Louisville (SDF) | Trễ 1 giờ, 20 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Louisville (SDF) | Trễ 18 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Louisville (SDF) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 1 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Louisville (SDF) | Trễ 2 giờ, 58 phút | Trễ 2 giờ, 31 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Washington(DCA) đi Louisville(SDF)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|