Số hiệu
N584UWMáy bay
Airbus A321-231Đúng giờ
15Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Charlotte(CLT) đi Indianapolis(IND)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AA2093
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Charlotte (CLT) | Indianapolis (IND) | |||
Đã lên lịch | Charlotte (CLT) | Indianapolis (IND) | |||
Đã lên lịch | Charlotte (CLT) | Indianapolis (IND) | |||
Đã lên lịch | Charlotte (CLT) | Indianapolis (IND) | |||
Đã lên lịch | Charlotte (CLT) | Indianapolis (IND) | |||
Đã lên lịch | Charlotte (CLT) | Indianapolis (IND) | |||
Đã lên lịch | Charlotte (CLT) | Indianapolis (IND) | |||
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Indianapolis (IND) | |||
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Indianapolis (IND) | |||
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Indianapolis (IND) | Trễ 9 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Indianapolis (IND) | Trễ 17 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Indianapolis (IND) | Đúng giờ | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Indianapolis (IND) | Trễ 18 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Indianapolis (IND) | Trễ 40 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Indianapolis (IND) | Trễ 52 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Indianapolis (IND) | Trễ 6 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Indianapolis (IND) | Trễ 20 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Indianapolis (IND) | Trễ 18 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Indianapolis (IND) | Trễ 11 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Indianapolis (IND) | Trễ 20 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Indianapolis (IND) | Trễ 15 phút | Sớm 21 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Charlotte(CLT) đi Indianapolis(IND)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
FX1635 FedEx | 28/05/2025 | 1 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
AA1033 American Airlines | 28/05/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
AA3087 American Airlines | 28/05/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
AA1981 American Airlines | 28/05/2025 | 1 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
AA1589 American Airlines | 28/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
FX3300 FedEx | 27/05/2025 | 1 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
AA2027 American Airlines | 26/05/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
NK2362 Spirit Airlines | 26/05/2025 | 1 giờ, 17 phút | Xem chi tiết | |
AA1597 American Airlines | 25/05/2025 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết |