Số hiệu
N110UWMáy bay
Airbus A320-214Đúng giờ
10Chậm
4Trễ/Hủy
090%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Washington(DCA) đi Boston(BOS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AA1893
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Washington (DCA) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | Washington (DCA) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | Washington (DCA) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | Washington (DCA) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | Washington (DCA) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | Washington (DCA) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | Washington (DCA) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Boston (BOS) | Trễ 45 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Boston (BOS) | Trễ 18 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Boston (BOS) | Trễ 15 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Boston (BOS) | Trễ 11 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Boston (BOS) | Trễ 10 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Boston (BOS) | Trễ 34 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Boston (BOS) | Trễ 17 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Boston (BOS) | Trễ 9 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Boston (BOS) | Trễ 21 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Boston (BOS) | Trễ 20 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Boston (BOS) | Trễ 54 phút | Trễ 29 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Washington(DCA) đi Boston(BOS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|