Số hiệu
N806AWMáy bay
Airbus A319-132Đúng giờ
10Chậm
1Trễ/Hủy
968%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Chicago(ORD)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AA2910
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 32 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 17 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 31 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 16 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 2 giờ, 33 phút | Trễ 1 giờ, 41 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 1 giờ, 56 phút | Trễ 1 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 2 giờ, 28 phút | Trễ 1 giờ, 35 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 1 giờ, 27 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 6 giờ, 53 phút | Trễ 6 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 18 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 3 giờ, 26 phút | Trễ 2 giờ, 33 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Trễ 58 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 15 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 31 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 2 giờ, 35 phút | Trễ 2 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Sớm 1 giờ, 34 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Chicago(ORD)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
UA5701 United Airlines | 12/06/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
DL2879 Delta Air Lines | 12/06/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
AA3299 American Airlines | 12/06/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
DL2738 Delta Air Lines | 12/06/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
UA516 United Airlines | 12/06/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
F91441 Frontier Airlines | 12/06/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
DL1477 Delta Air Lines | 12/06/2025 | 1 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
UA400 United Airlines | 11/06/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
DL1456 Delta Air Lines | 11/06/2025 | 1 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
AA4299 American Airlines | 11/06/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
UA2298 United Airlines | 11/06/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
DL1147 Delta Air Lines | 11/06/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
UA1231 United Airlines | 11/06/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
DL1178 Delta Air Lines | 11/06/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
AA616 American Airlines | 11/06/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
DL1199 Delta Air Lines | 11/06/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
DL1139 Delta Air Lines | 11/06/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
UA1046 United Airlines | 11/06/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
F93397 Frontier Airlines | 10/06/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
AA2039 American Airlines | 09/06/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết |