Số hiệu
JA623AMáy bay
Boeing 767-381(ER)Đúng giờ
9Chậm
2Trễ/Hủy
094%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tokyo(HND) đi Nagoya(NGO)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay NH9141
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Trễ 12 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Sớm 52 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Sớm 41 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Sớm 57 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Sớm 47 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Trễ 11 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Trễ 12 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Trễ 10 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Sớm 44 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Trễ 26 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Trễ 13 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Trễ 10 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Sớm 44 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Sớm 45 phút | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Sớm 48 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Trễ 10 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Sớm 41 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Sớm 47 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Sớm 1 giờ, 3 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Sớm 36 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Sớm 40 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Sớm 45 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Sớm 50 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Sớm 46 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Sớm 45 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Sớm 42 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Sớm 42 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Sớm 52 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Trễ 10 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Sớm 45 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Sớm 55 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Trễ 11 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Trễ 11 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Sớm 44 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagoya (NGO) | Sớm 48 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Tokyo(HND) đi Nagoya(NGO)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
JL209 Jet Linx Aviation | 04/06/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
NH85 All Nippon Airways | 04/06/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
JL201 Jet Linx Aviation | 04/06/2025 | 55 phút | Xem chi tiết |