Số hiệu
N615ASMáy bay
Boeing 737-790Đúng giờ
60Chậm
6Trễ/Hủy
493%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Seattle(SEA) đi Ketchikan(KTN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AS65
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | |||
Đang bay | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 3 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Đúng giờ | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Sớm 4 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 11 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 26 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Sớm 2 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Sớm 3 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Sớm 13 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Sớm 9 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 9 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Sớm 5 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Đúng giờ | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Sớm 5 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Sớm 8 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 10 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 5 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Sớm 8 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Đúng giờ | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Sớm 1 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 14 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 11 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 16 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 12 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 33 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 59 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Sớm 8 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Sớm 6 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Sớm 3 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 15 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 35 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 22 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 18 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Đúng giờ | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 6 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 28 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 52 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 45 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 42 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 50 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 1 giờ, 32 phút | Trễ 1 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 3 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 3 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Sớm 8 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 19 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 2 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Đúng giờ | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Sớm 18 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Sớm 5 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 8 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 7 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 25 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 31 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 50 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 1 giờ, 37 phút | Trễ 1 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 1 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 5 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 9 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 19 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Ketchikan (KTN) | Trễ 40 phút | Trễ 14 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Seattle(SEA) đi Ketchikan(KTN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AS69 Alaska Airlines | 30/05/2025 | 2 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
AS67 Alaska Airlines | 30/05/2025 | 2 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
AS7004 Alaska Airlines | 30/05/2025 | 2 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
AS371 Alaska Airlines | 30/05/2025 | 2 giờ, 6 phút | Xem chi tiết |