Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
3Chậm
0Trễ/Hủy
367%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Istanbul(SAW) đi Antalya(AYT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VF3046
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | |||
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 1 giờ, 20 phút | Trễ 49 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 13 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 40 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 1 giờ, 27 phút | Trễ 50 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 39 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 1 giờ, 54 phút | Trễ 1 giờ, 19 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Istanbul(SAW) đi Antalya(AYT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|