Số hiệu
C-FSEFMáy bay
Cessna Citation CJ3+Đúng giờ
7Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Toronto(YYZ) đi Lexington(LEX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay ASP574
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Lexington (LEX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Lexington (LEX) | Sớm 1 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Lexington (LEX) | Sớm 2 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Lexington (LEX) | Trễ 2 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Lexington (LEX) | Sớm 2 giờ, 15 phút | Sớm 2 giờ, 29 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Lexington (LEX) | Trễ 25 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Lexington (LEX) | Đúng giờ | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Lexington (LEX) | Trễ 15 phút | Trễ 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Toronto(YYZ) đi Lexington(LEX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|