Số hiệu
C-GZASMáy bay
Cessna Citation CJ2+Đúng giờ
13Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New York(LGA) đi Montreal(YUL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay ASP508
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Sớm 9 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Sớm 1 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 41 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 10 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Sớm 4 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 4 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 20 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Sớm 3 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 27 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 34 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 23 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 6 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 14 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 4 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 35 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 4 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Sớm 8 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 9 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 9 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 23 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 27 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 11 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Sớm 39 phút | Trễ 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình New York(LGA) đi Montreal(YUL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AA4661 American Airlines | 29/05/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
DL5147 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
AC8635 Air Canada | 28/05/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
AC8633 Air Canada | 28/05/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
DL4963 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
AA4550 American Airlines | 28/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
AC8631 Air Canada | 28/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
AC8645 Air Canada | 28/05/2025 | 54 phút | Xem chi tiết | |
DL5197 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
AC8643 Air Canada | 28/05/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
AC8641 Air Canada | 28/05/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
AC8639 Air Canada | 28/05/2025 | 58 phút | Xem chi tiết |