Số hiệu
N400MXMáy bay
Hawker Beechcraft 400XPĐúng giờ
16Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Cleveland(BKL) đi Pittsburgh(PIT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay RVJ400
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 37 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 48 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Pittsburgh (PIT) | Sớm 1 giờ, 59 phút | Sớm 2 giờ, 4 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 44 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Pittsburgh (PIT) | Sớm 1 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 38 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Pittsburgh (PIT) | Sớm 3 giờ, 19 phút | Sớm 3 giờ, 19 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Pittsburgh (PIT) | Sớm 3 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Pittsburgh (PIT) | Sớm 1 giờ, 34 phút | Sớm 1 giờ, 44 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 41 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Pittsburgh (PIT) | Sớm 1 giờ, 19 phút | Sớm 1 giờ, 40 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 14 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Pittsburgh (PIT) | Đúng giờ | Sớm 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Cleveland(BKL) đi Pittsburgh(PIT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|