Số hiệu
N1980RMáy bay
Hawker 900XPĐúng giờ
8Chậm
1Trễ/Hủy
096%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Pittsburgh(PIT) đi Burlington(BTV)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay RVJ1980
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Burlington (BTV) | Sớm 32 phút | Sớm 57 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Burlington (BTV) | |||
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Burlington (BTV) | Sớm 2 giờ, 28 phút | Sớm 2 giờ, 50 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Burlington (BTV) | Trễ 2 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Burlington (BTV) | Sớm 18 phút | Sớm 45 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Burlington (BTV) | Sớm 24 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Burlington (BTV) | Trễ 4 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Burlington (BTV) | Sớm 14 phút | Sớm 43 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Burlington (BTV) | Trễ 20 phút | Trễ 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Pittsburgh(PIT) đi Burlington(BTV)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|