Số hiệu
PK-AXYMáy bay
Airbus A320-216Đúng giờ
60Chậm
10Trễ/Hủy
3077%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Jakarta(CGK) đi Kuala Lumpur(KUL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay QZ208
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 giờ, 40 phút | Trễ 1 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 giờ, 36 phút | ||
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 3 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 giờ, 31 phút | Trễ 58 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 12 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 giờ, 28 phút | Trễ 1 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 giờ, 34 phút | Trễ 1 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 giờ, 27 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 2 giờ, 10 phút | Trễ 1 giờ, 42 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 giờ, 37 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 2 giờ, 17 phút | Trễ 1 giờ, 41 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 giờ, 45 phút | Trễ 1 giờ, 19 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 2 giờ, 3 phút | Trễ 1 giờ, 28 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 17 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 38 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 giờ, 38 phút | Trễ 1 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 19 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 giờ, 37 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 23 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 14 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Sớm 1 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 giờ, 53 phút | Trễ 1 giờ, 34 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Trễ 1 giờ, 13 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Sớm 4 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 46 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 2 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Sớm 10 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 giờ, 38 phút | Trễ 1 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 13 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 giờ, 48 phút | Trễ 1 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 38 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 giờ, 53 phút | Trễ 1 giờ, 28 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 9 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 28 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 giờ, 25 phút | Trễ 1 giờ, 4 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 giờ, 48 phút | Trễ 1 giờ, 32 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 giờ, 51 phút | Trễ 1 giờ, 24 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 giờ, 36 phút | Trễ 1 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 2 giờ, 13 phút | Trễ 1 giờ, 51 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 2 giờ, 15 phút | Trễ 1 giờ, 42 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 2 giờ, 5 phút | Trễ 1 giờ, 35 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Sớm 12 phút | Sớm 44 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 11 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Sớm 23 phút | Sớm 54 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Sớm 10 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Sớm 9 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 giờ, 37 phút | Trễ 1 giờ, 11 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 giờ, 45 phút | Trễ 1 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 12 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 15 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 giờ, 48 phút | Trễ 1 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 54 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 51 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 18 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Đúng giờ | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Sớm 12 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 30 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 4 giờ, 29 phút | Trễ 4 giờ, 8 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 22 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 36 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 7 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 38 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 16 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Sớm 5 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 38 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 21 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 22 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 51 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 4 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 8 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 13 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 2 giờ, 7 phút | Trễ 1 giờ, 37 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Đúng giờ | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Sớm 7 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Sớm 4 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Sớm 2 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Sớm 7 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Sớm 1 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 7 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 19 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 12 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 22 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Sớm 2 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 4 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 5 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 2 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Sớm 12 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 16 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 7 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 2 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Đúng giờ | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Jakarta (CGK) | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 12 phút | Sớm 19 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Jakarta(CGK) đi Kuala Lumpur(KUL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
OD313 Batik Air | 10/05/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
OD347 Batik Air | 10/05/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
AK387 AirAsia | 10/05/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
MH724 Malaysia Airlines | 10/05/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
KL810 KLM | 10/05/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
MH722 Malaysia Airlines | 10/05/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
QZ210 AirAsia | 10/05/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
8B679 TransNusa | 10/05/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
OD311 Batik Air | 10/05/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
MH720 Malaysia Airlines | 10/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
AK385 AirAsia | 10/05/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
AK352 AirAsia | 10/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
OD315 Batik Air | 10/05/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
MH716 Malaysia Airlines | 10/05/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
QG502 Citilink | 10/05/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
MH710 Malaysia Airlines | 10/05/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
8B673 TransNusa | 10/05/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
QZ204 AirAsia | 10/05/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
ID7282 Batik Air | 10/05/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
OD319 Batik Air | 10/05/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
MH712 Malaysia Airlines | 10/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
AK381 AirAsia | 10/05/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
GA820 Garuda Indonesia | 10/05/2025 | 1 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
QZ202 AirAsia | 10/05/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
8B675 TransNusa | 10/05/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
OD329 Batik Air | 10/05/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
QZ200 AirAsia | 10/05/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
MH726 Malaysia Airlines | 10/05/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
AK354 AirAsia | 10/05/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết |