Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
5Chậm
3Trễ/Hủy
088%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Changsha(CSX) đi Lijiang(LJG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay A67269
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Changsha (CSX) | Lijiang (LJG) | |||
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Lijiang (LJG) | Trễ 4 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Lijiang (LJG) | Trễ 34 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Lijiang (LJG) | Trễ 15 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Lijiang (LJG) | Trễ 19 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Lijiang (LJG) | Trễ 5 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Lijiang (LJG) | Trễ 26 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Lijiang (LJG) | Trễ 4 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Lijiang (LJG) | Trễ 52 phút | Trễ 43 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Changsha(CSX) đi Lijiang(LJG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
EU1826 Chengdu Airlines | 18/05/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
QW6143 Qingdao Airlines | 18/05/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
HO1079 Juneyao Air | 17/05/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
A67293 Air Travel | 17/05/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
PN6290 West Air | 16/05/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
JD5502 Capital Airlines | 07/05/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
JD5854 Capital Airlines | 05/05/2025 | 2 giờ, 6 phút | Xem chi tiết |