Số hiệu
ZK-MVCMáy bay
ATR 72-600Đúng giờ
2Chậm
2Trễ/Hủy
173%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nelson(NSN) đi Christchurch(CHC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay NZ5995
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Nelson (NSN) | Christchurch (CHC) | Sớm 8 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Nelson (NSN) | Christchurch (CHC) | Trễ 1 giờ, 50 phút | Trễ 1 giờ, 39 phút | |
Đã hạ cánh | Nelson (NSN) | Christchurch (CHC) | Trễ 25 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Nelson (NSN) | Christchurch (CHC) | Trễ 55 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Nelson (NSN) | Christchurch (CHC) | Trễ 33 phút | Trễ 16 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Nelson(NSN) đi Christchurch(CHC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
NZ5853 Air New Zealand | 03/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
NZ5865 Air New Zealand | 03/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
NZ5845 Air New Zealand | 03/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
NZ5851 Air New Zealand | 03/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
NZ5855 Air New Zealand | 03/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
NZ5857 Air New Zealand | 02/05/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
NZ5847 Air New Zealand | 02/05/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
NZ5849 Air New Zealand | 02/05/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
NZ5841 Air New Zealand | 02/05/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
NZ5843 Air New Zealand | 26/04/2025 | 44 phút | Xem chi tiết |