Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
12Chậm
1Trễ/Hủy
193%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Xining(XNN) đi Chengdu(CTU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CA4212
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | |||
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | |||
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | |||
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | Trễ 28 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | Trễ 9 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | Trễ 1 giờ | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | Trễ 27 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | Sớm 3 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | Trễ 10 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | Trễ 3 giờ, 11 phút | Trễ 2 giờ, 48 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | Trễ 9 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | Trễ 10 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | Trễ 1 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | Trễ 6 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | Trễ 11 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | Trễ 14 phút | Sớm 12 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Xining(XNN) đi Chengdu(CTU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CA4422 Air China | 30/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
TV9868 Tibet Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
TV9840 Tibet Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
TV9946 Tibet Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
3U8360 Sichuan Airlines | 29/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
TV9940 Tibet Airlines | 29/05/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết |