Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
7Chậm
7Trễ/Hủy
083%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Shanghai(PVG) đi Singapore(SIN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CA825
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Shanghai (PVG) | Singapore (SIN) | |||
Đã lên lịch | Shanghai (PVG) | Singapore (SIN) | |||
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Singapore (SIN) | |||
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Singapore (SIN) | Trễ 58 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Singapore (SIN) | Trễ 1 giờ, 34 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Singapore (SIN) | Trễ 1 giờ, 41 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Singapore (SIN) | Trễ 1 giờ, 45 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Singapore (SIN) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Singapore (SIN) | Trễ 20 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Singapore (SIN) | Trễ 15 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Singapore (SIN) | Trễ 1 giờ, 27 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Singapore (SIN) | Trễ 55 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Singapore (SIN) | Trễ 12 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Singapore (SIN) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Singapore (SIN) | Trễ 15 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Singapore (SIN) | Trễ 47 phút | Sớm 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Shanghai(PVG) đi Singapore(SIN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
SQ7855 Singapore Airlines | 30/05/2025 | 4 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
SQ825 Singapore Airlines | 30/05/2025 | 4 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
MU543 China Eastern Airlines | 29/05/2025 | 4 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
SQ835 Singapore Airlines | 29/05/2025 | 4 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
SQ833 Singapore Airlines | 29/05/2025 | 4 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
HO1605 Juneyao Air | 29/05/2025 | 5 giờ, 17 phút | Xem chi tiết | |
MU545 China Eastern Airlines | 29/05/2025 | 5 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
9C8549 Spring Airlines | 29/05/2025 | 5 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
SQ831 Singapore Airlines | 29/05/2025 | 4 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
MU565 China Eastern Airlines | 29/05/2025 | 5 giờ, 16 phút | Xem chi tiết | |
MU6049 China Eastern Airlines | 29/05/2025 | 5 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
MU567 China Eastern Airlines | 29/05/2025 | 5 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
HO1601 Juneyao Air | 29/05/2025 | 4 giờ, 57 phút | Xem chi tiết | |
SQ827 Singapore Airlines | 29/05/2025 | 4 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
CK287 China Cargo Airlines | 29/05/2025 | 5 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
CK289 China Cargo Airlines | 29/05/2025 | 2 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
SQ7887 Singapore Airlines | 29/05/2025 | 4 giờ, 59 phút | Xem chi tiết | |
SQ7831 Singapore Airlines | 29/05/2025 | 5 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
9C8597 Spring Airlines | 28/05/2025 | 5 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
SQ7847 Singapore Airlines | 28/05/2025 | 4 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
CK279 China Cargo Airlines | 27/05/2025 | 5 giờ, 10 phút | Xem chi tiết |